Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Fleury 91 (w) VS Reims (w) , lịch sử thành tích giao đấu Fleury 91 (w) với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Fleury 91 (w) vs Reims (w), 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Fleury 91 (w) vs Reims (w), lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Fleury 91 (w) vs Reims (w), được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.photosbysallyjeanne.com Fleury 91 (w) VS Reims (w) , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Fleury 91 (w) VS Reims (w): 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Fleury 91 (w) VS Reims (w) www.photosbysallyjeanne.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.photosbysallyjeanne.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Fleury 91 (w) VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.photosbysallyjeanne.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Fleury 91 (w) VS Reims (w) ở đâu, kênh nào được xem Fleury 91 (w) VS Reims (w) www.photosbysallyjeanne.com thì www.photosbysallyjeanne.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.photosbysallyjeanne.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Fleury 91 (w) VS Chelsea còn có thể tại www.photosbysallyjeanne.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Fleury 91 (w)VS Chelsea. Fleury 91 (w) VS Reims (w) Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Fleury 91 (w) VS Reims (w) bắt đầu. www.photosbysallyjeanne.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 8 | 3 | 2 | 3 | 15/8 | 11 | 5 | 37.5% |
Đội nhà | 3 | 1 | 2 | 0 | 5/2 | 5 | 6 | 33.3% |
Đội khách | 5 | 2 | 0 | 3 | 10/6 | 6 | 6 | 40% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 8 | 3 | 2 | 3 | 12/13 | 11 | 6 | 37.5% |
Đội nhà | 5 | 1 | 1 | 3 | 5/10 | 4 | 9 | 20% |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 7/3 | 7 | 5 | 66.7% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2022-01-15 |
Reims (w)
|
0:1
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2021-10-30 |
Fleury 91 (w)
|
1:0
|
Reims (w)
|
0:0
|
Thắng
|
0.25Thắng | 2/2.5Nhỏ |
INT CF
|
2021-08-21 |
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
Reims (w)
|
1:0
|
Hòa
|
||
FRA WD1
|
2021-02-27 |
Fleury 91 (w)
|
1:2
|
Reims (w)
|
1:1
|
Thua
|
||
FRA WD1
|
2020-11-14 |
Reims (w)
|
1:2
|
Fleury 91 (w)
|
0:1
|
Thắng
|
||
INT CF
|
2020-08-22 |
Reims (w)
|
3:2
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thua
|
||
FRA WD1
|
2019-09-28 |
Reims (w)
|
0:1
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thắng
|
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Fleury 91 (w)
Thành tích gầnđây10trậnFleury 91 (w)4Thắng3Hòa3ThuaGhi bàn19Bàn thua8Tỉlệthắng:40%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:50%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2022-11-19
|
Dijon w
|
1:5
|
Fleury 91 (w)
|
1:4
|
Thắng
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-11-05
|
Fleury 91 (w)
|
3:0
|
Le Havre (w)
|
1:0
|
Thắng
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-10-30
|
Lyon (w)
|
1:0
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thua
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-10-16
|
Rodez Aveyron (w)
|
2:1
|
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
Thua
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-10-01
|
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
ASJ Soyaux (w)
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-09-25
|
Paris Saint Germain (w)
|
2:1
|
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
Thua
|
2.75Thắng | 3.5/4Nhỏ |
FRA WD1
|
2022-09-16
|
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
Paris FC (w)
|
1:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-09-10
|
Guingamp (w)
|
0:3
|
Fleury 91 (w)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-09-03
|
Le Havre (w)
|
0:0
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
INT CF
|
2022-08-12
|
Guingamp (w)
|
0:4
|
Fleury 91 (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
Reims (w)
10trậnReims (w)2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn21Bàn thua17Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:0%Tỉlêtài:70%
|
||||||||
FRA WD1
|
2022-11-19
|
Reims (w)
|
0:0
|
Rodez Aveyron (w)
|
0:0
|
Hòa
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-11-05
|
ASJ Soyaux (w)
|
1:4
|
Reims (w)
|
0:1
|
Thắng
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-10-29
|
Reims (w)
|
0:2
|
Paris Saint Germain (w)
|
0:1
|
Thua
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-10-14
|
Paris FC (w)
|
2:2
|
Reims (w)
|
1:1
|
Hòa
|
1.75Thắng | 3lớn |
FRA WD1
|
2022-10-01
|
Reims (w)
|
3:0
|
Guingamp (w)
|
3:0
|
Thắng
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-09-24
|
Bordeaux (w)
|
0:1
|
Reims (w)
|
0:1
|
Thắng
|
Nhỏ | |
FRA WD1
|
2022-09-17
|
Reims (w)
|
1:3
|
Montpellier (w)
|
0:1
|
Thua
|
lớn | |
FRA WD1
|
2022-09-11
|
Reims (w)
|
1:5
|
Lyon (w)
|
0:2
|
Thua
|
-3Thua | 4lớn |
INT CF
|
2022-09-03
|
Standard Liege (w)
|
0:7
|
Reims (w)
|
0:0
|
Thắng
|
lớn | |
INT CF
|
2022-08-28
|
Eintracht Frankfurt (w)
|
4:2
|
Reims (w)
|
0:2
|
Thua
|
lớn |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2021-11-20
|
Fleury 91 (w)
|
6:2
|
Guingamp (w)
|
2:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2020-11-21
|
Fleury 91 (w)
|
2:0
|
Dijon w
|
1:0
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2019-11-16
|
Fleury 91 (w)
|
1:1
|
Dijon w
|
1:1
|
Hòa
|
0.5Thua | 3Nhỏ |
FRA WD1
|
2018-11-03
|
Guingamp (w)
|
4:1
|
Fleury 91 (w)
|
2:1
|
Thua
|
||
FRA WD1
|
2017-11-19
|
Lyon (w)
|
5:0
|
Fleury 91 (w)
|
1:0
|
Thua
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2021-11-21
|
Paris Saint Germain (w)
|
7:0
|
Reims (w)
|
40
|
Thua
|
||
FRA WD1
|
2020-11-21
|
ASJ Soyaux (w)
|
1:2
|
Reims (w)
|
11
|
Thắng
|
||
FRA WD1
|
2019-11-16
|
ASJ Soyaux (w)
|
0:1
|
Reims (w)
|
01
|
Thắng
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
4
|
3
|
1
|
2
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
2
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
3
|
5
|
0
|
2
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
4
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
4
|
3
|
1
|
0
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
1
|
5
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
0
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
0
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
Đội khách
|
0
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
5
|
4
|
10
|
7
|
5
|
6
|
Đội nhà
|
3
|
3
|
4
|
2
|
0
|
4
|
Đội khách
|
2
|
1
|
6
|
5
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
2
|
5
|
4
|
2
|
6
|
Đội nhà
|
1
|
2
|
2
|
1
|
1
|
2
|
Đội khách
|
1
|
0
|
3
|
3
|
1
|
4
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Đội khách
|
1
|
1
|
2
|
0
|
0
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
2
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Đội nhà
|
1
|
1
|
0
|
0
|
1
|
1
|
Đội khách
|
1
|
0
|
1
|
1
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.88
|
1.67
|
2.0
|
Đội nhà
|
1.0
|
0.67
|
1.2
|
Đội khách
|
5.29
|
5.33
|
5.25
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.5
|
1.0
|
2.33
|
Đội nhà
|
1.63
|
2.0
|
1.0
|
Đội khách
|
3.0
|
2.25
|
4.0
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2022-12-03
|
Montpellier (w)
|
Fleury 91 (w)
|
7
|
FRA WD1
|
2022-12-10
|
Fleury 91 (w)
|
Bordeaux (w)
|
14
|
FRA WD1
|
2023-01-14
|
Paris FC (w)
|
Fleury 91 (w)
|
49
|
FRA WD1
|
2023-01-21
|
Fleury 91 (w)
|
Paris Saint Germain (w)
|
56
|
FRA WD1
|
2023-02-04
|
ASJ Soyaux (w)
|
Fleury 91 (w)
|
70
|
FRA WD1
|
2023-02-25
|
Fleury 91 (w)
|
Rodez Aveyron (w)
|
91
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
FRA WD1
|
2022-12-03
|
Reims (w)
|
Le Havre (w)
|
7
|
FRA WD1
|
2022-12-10
|
Dijon w
|
Reims (w)
|
14
|
FRA WD1
|
2023-01-14
|
Montpellier (w)
|
Reims (w)
|
49
|
FRA WD1
|
2023-01-21
|
Reims (w)
|
Bordeaux (w)
|
56
|
FRA WD1
|
2023-02-04
|
Guingamp (w)
|
Reims (w)
|
70
|
FRA WD1
|
2023-02-25
|
Reims (w)
|
Paris FC (w)
|
91
|
Tỷlệcược thayđổi
13Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,0nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
0 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.00
|
3.35
3.90
|
3.00
5.25
|
77.01%
69.11%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.50
|
4.10
56.00
|
5.20
251.00
|
106.81%
145.24%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
1.69
1.05
|
3.79
16.43
|
4.11
104.28
|
91.00%
97.77%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
1.99
1.01
|
3.50
12.50
|
3.00
19.00
|
89.16%
89.07%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
1.53
1.03
|
3.90
19.00
|
5.20
251.00
|
90.72%
97.32%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.50
|
3.85
3.90
|
3.45
5.25
|
90.49%
89.80%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.01
|
4.00
29.00
|
4.20
101.00
|
89.84%
96.67%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
1.57
1.00
|
3.60
56.00
|
4.60
61.00
|
88.33%
96.69%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
1.54
1.00
|
4.10
12.50
|
4.20
19.00
|
88.39%
88.29%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
1.55
1.05
|
3.60
6.50
|
5.00
81.00
|
89.05%
89.40%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
1.50
1.02
|
4.00
7.80
|
4.95
150.00
|
89.39%
89.66%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
1.83
1.02
|
3.75
11.00
|
3.45
100.00
|
90.66%
92.48%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
2.00
1.01
|
3.35
18.00
|
3.05
151.00
|
88.78%
95.03%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
1.99
1.01
|
3.50
12.50
|
3.00
19.00
|
89.16%
89.07%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
1.52
1.02
|
4.00
7.60
|
4.80
150.00
|
89.59%
89.39%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
1.60
1.09
|
3.95
5.20
|
4.20
105.00
|
89.58%
89.34%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
1.80
1.01
|
3.80
26.00
|
3.40
101.00
|
89.86%
96.30%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Fleury 91 (w)
|
Reims (w)
|
2
S.Kassi
![]() 80'
|
8
S.Ouchène
![]() 56'
|
13
R.Kouassi
![]() 45'
|
10
R.Corboz
![]() 68'
|
17
J. Debever
|
11
|
19
|
15
L.Joly
![]() 69'
|
20
C.Fernandes
![]() 70'
|
17
J.Rastocle
|
29
M.Diakité
|
21
L. Notel
|
30
|
30
K.Szemik
|