Sút
Sút trúng
Sút trượt
Phân tích dự đoán Nanjing City VS Nantong Zhiyun , lịch sử thành tích giao đấu Nanjing City với Chelsea, Dữ liệu tỷ lệ cược tức thời_06/01/2023 06:00. Description: [Phân tích dự đoán trận đấu bóng đá Nanjing City vs Nantong Zhiyun, 06/01/2023 06:00], phân tích dữ liệu lịch sử Nanjing City vs Nantong Zhiyun, lịch sử thành tích giao đấu, lịch sử thi đấu hai bên, tỷ lệ cược thời gian thi đấu, thay đổi tỷ lệ cược trận đấu hai bên Nanjing City vs Nantong Zhiyun, được đăng tải trên kênh phân tích tỷ số trận đấu 90phut. link www.photosbysallyjeanne.com Nanjing City VS Nantong Zhiyun , phân tích dữ liệu, lịch sử đối đầu, lịch sử thành tích, tỷ lệ cược tức thời, thay đổi tỷ lệ cược.
Link xem trực tiếp bóng đá hôm nay - Nanjing City VS Nantong Zhiyun: 90phut. link dành cho những thông tin về phân tích và bình luận từ kênh K+,VTV6. Link trực tiếp Nanjing City VS Nantong Zhiyun www.photosbysallyjeanne.com 90phut. linksẽ liên tục cập nhật. www.photosbysallyjeanne.com tại đây có thể xem đẩy đủ các trực tiếp trận bóng của nhiều giải đấu UEFA CL.,link xem trực tiếp bóng đá nhanh nhất UEFA CL. Link tốt nhất để xem trực tiếp bóng đá trực tuyến tối nay Nanjing City VS Chelsea chỉ do 90phut. link cung cấp cho, hãy sử dụng www.photosbysallyjeanne.com. Nếu bạn chưa biết link trực tiếp Nanjing City VS Nantong Zhiyun ở đâu, kênh nào được xem Nanjing City VS Nantong Zhiyun www.photosbysallyjeanne.com thì www.photosbysallyjeanne.com xin gửi đến các bạn link. Link xem trực tiếp bóng đá UEFA CL đều do www.photosbysallyjeanne.comcung cấp cho. Ngoài ra link trực tiếp Nanjing City VS Chelsea còn có thể tại www.photosbysallyjeanne.com để tìm xem nhật đinh và phân tích mới nhất của trận Nanjing CityVS Chelsea. Nanjing City VS Nantong Zhiyun Lịnk sẽ được cập nhật vào 45 phút trước khi Nanjing City VS Nantong Zhiyun bắt đầu. www.photosbysallyjeanne.com sẽ cập nhật đẩy đủ link video trực tiếp.
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
ALL | 6 | 2 | 2 | 2 | 9/5 | 8 | 5 | 33.3% |
Đội nhà | 3 | 0 | 1 | 2 | 3/5 | 1 | 5 | 0% |
Đội khách | 3 | 2 | 1 | 0 | 6/0 | 7 | 4 | 66.7% |
Cảtrận | Trậnđấu | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng/Bàn thua | Điểm | Xếp hạng | Tỉlệthắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | 6 | 3 | 1 | 2 | 9/3 | 10 | 4 | 50% |
Đội nhà | 4 | 1 | 1 | 2 | 5/3 | 4 | 1 | 25% |
Đội khách | 2 | 2 | 0 | 0 | 4/0 | 6 | 5 | 100% |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-10-31 |
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Nanjing City
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2021-05-21 |
Nantong Zhiyun
|
3:1
|
Nanjing City
|
0:0
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2021-04-25 |
Nanjing City
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Hòa
|
0.25Thua | 2Hòa |
Cùngđội nhà/khách
Cùng giảiđấu
20 trận
Nanjing City
Thành tích gầnđây10trậnNanjing City1Thắng2Hòa7ThuaGhi bàn14Bàn thua16Tỉlệthắng:10%Tỉlệthắng kèo:10%Tỉlêtài:60%
|
||||||||
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-11-21
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
0:1
|
Nanjing City
|
0:1
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CFC
|
2022-11-18
|
Nanjing City
|
0:5
|
Shanghai Port
|
0:1
|
Thua
|
-3Thua | 3.5/4lớn |
CHA D1
|
2022-11-12
|
Nanjing City
|
0:0
|
Hebei Gongfu
|
0:0
|
Hòa
|
-0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-11-08
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
0:5
|
Nanjing City
|
0:3
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2022-11-04
|
Nanjing City
|
1:2
|
Heilongjiang Ice City
|
0:1
|
Thua
|
0.25Thua | 2.5/3lớn |
CHA D1
|
2022-10-31
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Nanjing City
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thắng | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-10-27
|
Nanjing City
|
2:3
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
0:2
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2022-09-29
|
Nanjing City
|
2:1
|
Xinjiang Tianshan Leopard
|
0:0
|
Thắng
|
1.75Thua | 3/3.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-25
|
Nanjing City
|
2:3
|
Zibo Sunday
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2022-09-20
|
Nanjing City
|
1:2
|
Suzhou Dongwu
|
0:1
|
Thua
|
0Thua | 2lớn |
Nantong Zhiyun
10trậnNantong Zhiyun2Thắng2Hòa6ThuaGhi bàn13Bàn thua4Tỉlệthắng:20%Tỉlệthắng kèo:30%Tỉlêtài:30%
|
||||||||
CHA D1
|
2022-11-21
|
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Hebei Gongfu
|
1:1
|
Thua
|
1Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2022-11-13
|
Nantong Zhiyun
|
4:0
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
2:0
|
Thắng
|
2Thắng | 3lớn |
CHA D1
|
2022-11-09
|
Heilongjiang Ice City
|
0:3
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thắng
|
-1Thắng | 2.5lớn |
CHA D1
|
2022-11-05
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
0:0
|
Thua
|
0.5Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-10-31
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Nanjing City
|
0:0
|
Hòa
|
1.5Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2022-10-26
|
Hebei Gongfu
|
0:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-29
|
Sichuan Jiuniu
|
0:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:0
|
Thắng
|
-0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-24
|
Qingdao Zhongneng
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
1:1
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-20
|
Nantong Zhiyun
|
1:0
|
Beijing Ligong
|
1:0
|
Thắng
|
3.5Thua | 4/4.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-09-16
|
Beijing BeiKong
|
0:1
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Thắng
|
-2.25Thua | 3Nhỏ |
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-09-25
|
Nanjing City
|
2:3
|
Zibo Sunday
|
0:1
|
Thua
|
0.75Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2022-08-13
|
Nanjing City
|
1:2
|
Sichuan Jiuniu
|
0:1
|
Thua
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2022-07-05
|
Nanjing City
|
3:1
|
Beijing Ligong
|
1:0
|
Thắng
|
1.75Thắng | 3lớn |
CHA D1
|
2021-12-17
|
Nanjing City
|
2:2
|
Heilongjiang Ice City
|
1:1
|
Hòa
|
0Hòa | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2021-09-30
|
Liaoning Shenyang City
|
3:3
|
Nanjing City
|
2:0
|
Hòa
|
-0.5Thua | 2/2.5lớn |
CHA D1
|
2021-08-12
|
Nanjing City
|
1:1
|
Sichuan Jiuniu
|
1:0
|
Hòa
|
-0.25Thắng | 2Hòa |
CHA D1
|
2021-05-25
|
Nanjing City
|
0:0
|
Chengdu Rongcheng
|
0:0
|
Hòa
|
-1Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA D2
|
2020-11-22
|
Nanjing City
|
1:0
|
Beijing Ligong
|
1:0
|
Thắng
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Tỷsố | Đội khách | Hiệp 1/2 | Thắng/Thua | Chấp bóng | Tổng bàn thắng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-09-24
|
Qingdao Zhongneng
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
11
|
Hòa
|
-0.25Thua | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2022-08-14
|
Liaoning Shenyang City
|
0:3
|
Nantong Zhiyun
|
01
|
Thắng
|
-2Thắng | 3Hòa |
CHA D1
|
2022-07-03
|
Guangxi Pingguo Haliao
|
2:2
|
Nantong Zhiyun
|
10
|
Hòa
|
-1.25Thua | 2.5lớn |
CHA D1
|
2021-12-18
|
Nantong Zhiyun
|
2:0
|
Sichuan Jiuniu
|
10
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2021-10-01
|
Wuhan three town
|
2:0
|
Nantong Zhiyun
|
10
|
Thua
|
1Thua | 2.5/3Nhỏ |
CHA D1
|
2021-08-10
|
Beijing Ligong
|
0:1
|
Nantong Zhiyun
|
00
|
Thắng
|
-2Thua | 3Nhỏ |
CHA D1
|
2021-05-25
|
Kunshan FC
|
1:1
|
Nantong Zhiyun
|
10
|
Hòa
|
0.5Thắng | 2/2.5Nhỏ |
CHA D1
|
2020-10-04
|
Nantong Zhiyun
|
0:1
|
Kunshan FC
|
00
|
Thua
|
0Thua | 1.5/2Nhỏ |
CHA D1
|
2019-04-27
|
Nantong Zhiyun
|
1:2
|
Guangdong Southern Tigers
|
00
|
Thua
|
-0.25Thua | 2.5lớn |
CHA D2
|
2018-05-12
|
Nantong Zhiyun
|
3:0
|
Anhui Hefei Guiguan
|
30
|
Thắng
|
||
CHA D2
|
2017-05-27
|
Nantong Zhiyun
|
2:1
|
Zhengjiang Huasa FC
|
01
|
Thắng
|
0.5Thắng | 2/2.5lớn |
CHA D2
|
2016-05-28
|
Lijiang FeiHu FC
|
1:0
|
Nantong Zhiyun
|
00
|
Thua
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
13
|
10
|
10
|
13
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
8
|
3
|
5
|
5
|
Đội khách
|
3
|
4
|
5
|
7
|
5
|
8
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
4
|
3
|
4
|
7
|
13
|
7
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
3
|
8
|
5
|
Đội khách
|
4
|
1
|
3
|
4
|
5
|
2
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
3
|
3
|
2
|
5
|
8
|
0
|
Đội nhà
|
0
|
2
|
1
|
2
|
7
|
0
|
Đội khách
|
3
|
1
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
6
|
6
|
5
|
3
|
4
|
1
|
Đội nhà
|
3
|
2
|
3
|
1
|
3
|
0
|
Đội khách
|
3
|
4
|
2
|
2
|
1
|
1
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
25
|
16
|
35
|
27
|
28
|
25
|
Đội nhà
|
14
|
9
|
17
|
16
|
13
|
16
|
Đội khách
|
11
|
7
|
18
|
11
|
15
|
9
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
27
|
29
|
23
|
23
|
30
|
28
|
Đội nhà
|
16
|
13
|
15
|
14
|
18
|
17
|
Đội khách
|
11
|
16
|
8
|
9
|
12
|
11
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
18
|
4
|
3
|
3
|
1
|
0
|
Đội nhà
|
10
|
1
|
3
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
3
|
0
|
2
|
1
|
0
|
0-15 | 16-30 | 31-45+ | 46-60 | 61-75 | 76-90+ | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng
|
17
|
5
|
7
|
1
|
0
|
0
|
Đội nhà
|
9
|
2
|
4
|
1
|
0
|
0
|
Đội khách
|
8
|
3
|
3
|
0
|
0
|
0
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.27
|
1.27
|
1.27
|
Đội nhà
|
1.1
|
1.27
|
0.93
|
Đội khách
|
5.38
|
5.67
|
5.07
|
Ghi bàn bình quân | Bàn thua bình quân | Đáphạt góc bình quân | |
---|---|---|---|
Tổng
|
1.93
|
1.63
|
2.29
|
Đội nhà
|
0.43
|
0.44
|
0.43
|
Đội khách
|
5.37
|
5.88
|
4.79
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-11-29
|
Heilongjiang Ice City
|
Nanjing City
|
4
|
CHA D1
|
2022-12-02
|
Nanjing City
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
7
|
CHA D1
|
2022-12-06
|
Hebei Gongfu
|
Nanjing City
|
11
|
Trậnđấu | Thời gian | Đội nhà | Đội khách | Khoảng cách |
---|---|---|---|---|
CHA D1
|
2022-11-28
|
Shanxi Chang An Athletic FC
|
Nantong Zhiyun
|
3
|
CHA D1
|
2022-12-02
|
Nantong Zhiyun
|
Heilongjiang Ice City
|
7
|
CHA D1
|
2022-12-06
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
Nantong Zhiyun
|
11
|
Tỷlệcược thayđổi
15Trong số nhà công ty có,có1nhà tin tưởng vào chủ thắngTăng cường,1nhà tin tưởng vào HòaLàm suy yếu,1nhà tin tưởng vào khách thắngLàm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Chủ thắng Tăng cường
1 Nhà Tin tưởng về Hòa Làm suy yếu
1 Nhà Tin tưởng về Khách thắng Làm suy yếu
Công ty | Đội nhàthắng | Trận hòa | Đội khách thắng | Tỷlệhoàn trả | |
Min
|
lắp
Đầu
|
4.80
1.00
|
3.25
1.26
|
1.45
1.40
|
82.94%
39.87%
|
Max
|
lắp
Đầu
|
6.51
18.00
|
4.00
51.00
|
1.60
301.00
|
97.22%
1274.12%
|
Average
|
lắp
Đầu
|
5.24
3.24
|
3.67
8.69
|
1.52
51.33
|
89.19%
225.63%
|
Crown
|
lắp
Đầu
|
4.95
1.01
|
3.55
10.50
|
1.51
26.00
|
87.26%
88.98%
|
Ladbrokes
|
lắp
Đầu
|
5.20
1.12
|
3.40
6.00
|
1.60
71.00
|
89.97%
93.14%
|
SNAI
|
lắp
Đầu
|
5.00
5.25
|
3.80
3.70
|
1.55
1.55
|
90.23%
90.42%
|
Bet365
|
lắp
Đầu
|
5.00
1.13
|
4.00
6.00
|
1.50
41.00
|
89.55%
92.94%
|
William hill
|
lắp
Đầu
|
6.00
1.00
|
3.50
51.00
|
1.50
71.00
|
89.36%
96.74%
|
Macao
|
lắp
Đầu
|
4.85
5.50
|
3.88
3.88
|
1.45
1.40
|
86.69%
86.67%
|
Easybet
|
lắp
Đầu
|
5.00
1.08
|
3.40
5.90
|
1.59
26.00
|
89.04%
88.19%
|
Wade
|
lắp
Đầu
|
4.80
1.04
|
3.25
7.00
|
1.55
91.00
|
86.12%
89.66%
|
Mansion88
|
lắp
Đầu
|
6.00
18.00
|
3.65
1.26
|
1.47
3.70
|
89.21%
89.33%
|
Interwetten
|
lắp
Đầu
|
5.00
1.02
|
3.85
10.50
|
1.57
100.00
|
91.18%
92.11%
|
10Bet
|
lắp
Đầu
|
6.00
1.03
|
3.80
14.00
|
1.48
301.00
|
90.46%
95.64%
|
188Bet
|
lắp
Đầu
|
4.95
1.01
|
3.55
10.50
|
1.51
26.00
|
87.26%
88.98%
|
12Bet
|
lắp
Đầu
|
5.50
1.15
|
3.55
4.40
|
1.51
45.00
|
88.83%
89.36%
|
Sbobet
|
lắp
Đầu
|
4.80
10.00
|
3.80
1.27
|
1.54
4.30
|
89.22%
89.29%
|
WewBet
|
lắp
Đầu
|
4.97
1.22
|
3.48
4.31
|
1.58
14.00
|
89.17%
89.04%
|
18Bet
|
lắp
Đầu
|
5.00
1.19
|
3.80
4.50
|
1.55
30.00
|
90.23%
91.25%
|
Pinnacle
|
lắp
Đầu
|
6.51
1.10
|
3.88
7.74
|
1.53
69.55
|
93.90%
95.00%
|
Đội hình đội bóng
Đội hình dự bị
Nanjing City
|
Nantong Zhiyun
|
11
![]() Rui Li
![]() 46'
|
1
![]() Li hua Yang
|
14
Ryan Burke
|
3
![]() Wang Jie
![]() 83'
|
16
Jason Law
![]() 46'
|
4
![]() Li Ngai Hoi
|
18
Ni Yin
|
7
![]() Zilei Jiang
![]() 66'
|
21
![]() Zhang Jingyi
|
8
![]() Gao Dalun
![]() 70'
|
23
Meng Zhen
|
13
Song Haoyu
![]() 46'
|
24
George Shelvey
![]() 70'
|
18
Ye Daochi
|
29
Hu Shuming
|
19
![]() Gong Hankui
|
30
![]() Zu Pengchao
![]() 75'
|
20
Yao Ben
|
36
Jeriel Dorsett
|
22
Jiahao Wang
|
37
Abraham Odoh
![]() 90'
|
25
Coniah Boyce-Clarke
|
40
Nemanja Vidic
|
29
Zheng Haoqian
![]() 83'
|